Characters remaining: 500/500
Translation

canh cánh

Academic
Friendly

Từ "canh cánh" trong tiếng Việt có nghĩacảm giác lo lắng, băn khoăn, hoặc nỗi niềm không thể quên. Khi ai đó nói rằng họ "canh cánh bên lòng," điều đó có nghĩahọ luôn suy nghĩ về một vấn đề nào đó, khiến cho tâm trạng của họ không yên ổn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi luôn canh cánh một nỗi lo về sức khỏe của ông bà."
    • (Nghĩa là tôi luôn lo lắng về sức khỏe của ông bà không thể quên được.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Nỗi nhớ quê hương cứ canh cánh trong lòng tôi suốt những năm tháng sống xa nhà."
    • (Nghĩa là nỗi nhớ quê hương không bao giờ nguôi ngoai trong lòng tôi khi sống xa quê.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Canh cánh" có thể đi kèm với các từ khác để tạo nên các cụm từ có nghĩa sâu sắc hơn.
    • dụ: "canh cánh bên lòng," "canh cánh không ngủ được."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "băn khoăn," "lo lắng," "vương vấn."
  • Từ đồng nghĩa: "khắc khoải," "trăn trở."
Cách sử dụng khác:
  • Canh cánh trong văn thơ:
    • Trong thơ ca, "canh cánh" thường được dùng để diễn tả những cảm xúc sâu sắc, như nỗi nhớ, nỗi đau hay những điều không thể quên.
    • dụ: "Nỗi nàng canh cánh bên lòng biếng khuây" (câu thơ diễn tả nỗi đau không nguôi).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "canh cánh," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng cảm xúc bạn muốn diễn đạt, từ này thường mang tính chất tâm trạng cảm xúc sâu sắc.
  1. tt, trgt. Vương vấn, không quên đi được: Nỗi nàng canh cánh bên lòng biếng khuây (K); Cứ lo canh cánh không ngủ được.

Comments and discussion on the word "canh cánh"